- nhánh núi
- ответвление; отрог
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.
Quang Binh Province — For the district in Ha Giang Province, see Quang Binh (district).Infobox province of Vietnam Name = Quảng Bình Meaning = Serenity Council Chair = Lương Ngọc Bính Committee Chair = Phan Lâm Phương Capital = Đồng Hới Region = North Central Coast… … Wikipedia